Siêu âm

MÔ TẢ CHI TIẾT – SIÊU ÂM (ULTRASOUND)

Siêu âm là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh dùng sóng âm tần số cao để quan sát cơ quan trong cơ thể không xâm lấn – không tia X – an toàn cho thai kỳ. Ưu điểm: cho kết quả nhanh, định hướng chẩn đoán sớm, theo dõi đáp ứng điều trị và hỗ trợ thủ thuật.

Dịch vụ siêu âm tại phòng khám

  • Siêu âm ổ bụng tổng quát: gan – mật – tụy – lách – thận – bàng quang – tử cung/phụ khoa (cơ bản)
  • Siêu âm tuyến giáp – phần mềm: tuyến giáp, tuyến vú, tuyến nước bọt; u – nang – viêm; khảo sát cơ – gân – bao hoạt dịch
  • Siêu âm sản – phụ khoa: thai sớm, đo CRL/NT, hình thái thai theo tuổi; khảo sát tử cung – buồng trứng (qua thành bụng/đầu dò âm đạo khi có chỉ định)
  • Siêu âm tim (Echocardiography): đánh giá cấu trúc – chức năng tim, hở/hẹp van, EF; theo dõi suy tim – tăng huyết áp
  • Siêu âm mạch máu: động mạch cảnh/chi dưới (Doppler), huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), suy tĩnh mạch
  • Siêu âm doppler ổ bụng/gan mật: dòng chảy tĩnh mạch cửa, động mạch gan – thận khi có chỉ định
  • Khi nào nên thực hiện siêu âm?
  • Đau bụng, đầy hơi kéo dài, vàng da – nghi bệnh gan mật
  • Tiểu máu/đau hông lưng – nghi sỏi thận, ứ nước thận
  • Sờ thấy khối vùng cổ – vú – phần mềm; chấn thương cơ – gân
  • Theo dõi bệnh mạn: gan nhiễm mỡ, u xơ tử cung, nang buồng trứng, tuyến giáp
  • Tầm soát thai kỳ theo mốc – kiểm tra phát triển thai, tim thai, nước ối, nhau thai
  • Đánh giá tim mạch: khó thở, phù, tăng huyết áp, bệnh van tim

Chống chỉ định & an toàn

  • Không có chống chỉ định tuyệt đối; an toàn cho phụ nữ mang thai.
    Một số khảo sát cần nhịn ăn/nhịn tiểu để hình ảnh tối ưu (xem mục Chuẩn bị).
  • Quy trình thực hiện (5 bước)
  • Tiếp nhận – kiểm tra chỉ định: chẩn đoán, câu hỏi lâm sàng, BHYT
  • Chuẩn bị người bệnh: thay áo choàng khi cần, tư thế phù hợp (nằm ngửa/nghiêng/ngồi)
  • Thăm khám bằng đầu dò phù hợp (convex/linear/phased/đầu dò âm đạo – có đồng ý và che chắn)
  • Ghi hình – đo đạc – mô tả tổn thương (kích thước, vị trí, mạch máu…)
  • Trả kết quả & tư vấn: giải thích kết quả, hẹn theo dõi hoặc chỉ định cận lâm sàng tiếp theo
  • Thời gian có kết quả: 10–20 phút cho siêu âm cơ bản; 30–40 phút với siêu âm tim/mạch máu.
  • Chuẩn bị trước khi siêu âm (hướng dẫn nhanh)
  • Siêu âm bụng (gan – mật – tụy – lách): nhịn ăn 6–8 giờ, hạn chế đồ béo/gas; có thể uống ít nước
  • Siêu âm thận – bàng quang – tiền liệt tuyến: nhịn tiểu/giữ nước tiểu, uống 500–700 ml nước trước 45–60 phút
  • Siêu âm sản – phụ khoa: theo hẹn từng mốc thai; có thể cần nhịn tiểu vừa phải (siêu âm qua thành bụng) hoặc làm trống bàng quang (đầu dò âm đạo)
  • Siêu âm tuyến giáp – phần mềm – mạch máu – tim: không cần nhịn ăn (trừ khi bác sĩ dặn)
  • Mang theo xét nghiệm/cận lâm sàng trước đó (nếu có) để so sánh

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  • Siêu âm có đau không? Không. Chỉ cảm giác tì nhẹ đầu dò và gel mát.
  • Siêu âm có thay thế CT/MRI? Không hoàn toàn. Bác sĩ sẽ chỉ định thêm khi cần đánh giá sâu cấu trúc/lan rộng.
  • Thai mấy tuần siêu âm được? Có thể thấy túi thai từ 5–6 tuần; các mốc quan trọng: 11–13+6 tuần (đo NT), 18–22 tuần (hình thái), 28–32 tuần (tăng trưởng).
  • Kết quả trả ngay hay phải chờ? Đa số trả ngay sau khi thực hiện; trường hợp phức tạp có thể cần hội chẩn.

CTA: Đặt lịch siêu âm / Tư vấn BHYT (hotline hiển thị cố định)